Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

поправлять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (чинить) sửa [lại], chữa [lại], tu sửa, tu bổ.
  2. (исправлять) sửa, chữa, sửa chữa, sửa đổi, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý.
    поправлять ученика — sửa chữa cho cậu học sinh
    поправлять текст — sửa (chữa) bài, tu chỉnh (tu chính, chỉnh lý, bổ chính) bài văn
  3. (приводить в порядок) sửa lại [cho ngay ngắn], chữa lại [cho ngay ngắn].
    поправлять волосы — sửa (chữa, vén) lại mớ tóc
    поправлять галстук — sửa (chữa) lại cà vát
    поправлять платье — sửa (chữa, kéo, vuốt) lại chiếc áo dài cho ngay ngắn
  4. (улучшать, восстанавливать) chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
    поправлять здоровье — hồi phục lại sức khỏe
    дела поправить уже нельзя — tình hình không thể nào cứu chữa (cứu vãn) được nữa

Tham khảo

sửa