поправлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popravlját' |
khoa học | popravljat' |
Anh | popravlyat |
Đức | poprawljat |
Việt | popravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоправлять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (чинить) sửa [lại], chữa [lại], tu sửa, tu bổ.
- (исправлять) sửa, chữa, sửa chữa, sửa đổi, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý.
- поправлять ученика — sửa chữa cho cậu học sinh
- поправлять текст — sửa (chữa) bài, tu chỉnh (tu chính, chỉnh lý, bổ chính) bài văn
- (приводить в порядок) sửa lại [cho ngay ngắn], chữa lại [cho ngay ngắn].
- поправлять волосы — sửa (chữa, vén) lại mớ tóc
- поправлять галстук — sửa (chữa) lại cà vát
- поправлять платье — sửa (chữa, kéo, vuốt) lại chiếc áo dài cho ngay ngắn
- (улучшать, восстанавливать) chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
- поправлять здоровье — hồi phục lại sức khỏe
- дела поправить уже нельзя — tình hình không thể nào cứu chữa (cứu vãn) được nữa
Tham khảo
sửa- "поправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)