tu chính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ ʨïŋ˧˥ | tu˧˥ ʨḭ̈n˩˧ | tu˧˧ ʨɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ ʨïŋ˩˩ | tu˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ |
Xem thêm
sửa- Sửa lại cho đúng. Chủ nghĩa tu chính.Xem chủ nghĩa xét lại
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tu chính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)