помещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomeščénije |
khoa học | pomeščenie |
Anh | pomeshcheniye |
Đức | pomeschtschenije |
Việt | pomeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомещение gt
- (действие) [sự] đặt, để, xếp
- (капитала) [sự] bỏ vốn, để vốn, đầu tư
- (объявления и т. п. ) [sự] đăng báo, đăng.
- (здание) nhà
- (комната) buồng, phòng, căn buồng, gian phòng, chỗ ở.
- жилое помещение — nhà ở
Tham khảo
sửa- "помещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)