полоса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полоса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polosá |
khoa học | polosa |
Anh | polosa |
Đức | polosa |
Việt | poloxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1f|root=полос}} полоса gc
- Đường vạch.
- (ткани, металла и т. п. ) mảnh dài, rẻo dài, vạch, sọc, băng, thanh.
- (какого-л. пространства, земли) dải, vệt.
- полоса лунного света — vệt ánh trăng
- (пояс, зона) vùng, dải, đai, đới, khu, khu vực.
- чернозёмная полоса — vùng đất đen, khu vực đất secnôziom
- лесная полоса — dải rừng
- полоса препятствий — khu chướng ngại vật
- (промежуток времени) thời kỳ, giai đoạn.
- самая счастливая полоса моей жизни — thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
- полигр. — trang in, bát chữ
- ав. — đường băng
- взлётная полоса — đường băng cất cánh
Tham khảo
sửa- "полоса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)