покаяние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покаяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokajánije |
khoa học | pokajanie |
Anh | pokayaniye |
Đức | pokajanije |
Việt | pocaianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпокаяние gt
- (рел.) (исповедь) sám lễ, phép giải tội, [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hối
- (наказание) hình phạt, khổ nghiệp.
- (раскаяние) [sự] ăn năn, hối hận, sám hối, sám tội.
- отпустить душу на покаяние — а) — tha chết, không giết; б) — để cho được yên, thôi không quấy rầy nữa
Tham khảo
sửa- "покаяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)