Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sám hối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːm
˧˥
hoj
˧˥
ʂa̰ːm
˩˧
ho̰j
˩˧
ʂaːm
˧˥
hoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːm
˩˩
hoj
˩˩
ʂa̰ːm
˩˧
ho̰j
˩˧
Động từ
sửa
sám hối
Ăn năn
,
hối hận
về
tội lỗi
của
mình
.
Một lời nói dối,
sám hối
bảy ngày (
tục ngữ
).
Đọc kinh
sám hối
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
repentance
Tiếng Trung Quốc
:
懺悔
Tiếng Phạn
:
क्षमयति
,
Kṣamayati
Tham khảo
sửa
"
sám hối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)