показываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của показываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokázyvat'sja |
khoa học | pokazyvat'sja |
Anh | pokazyvatsya |
Đức | pokasywatsja |
Việt | pocadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоказываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: показаться)
- (становиться видным, проявляться) hiện ra, lộ rõ, ló ra, lộ ra.
- наконец показался берег — cuối cùng bờ đã hiện ra (lộ rõ)
- (являться, приходить куда-л. ) xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến.
- он нигде не показыватьсяается — anh ta chẳng xuất đầu lộ diện ở đâu cả, nó không đến đâu cả
- он боится показаться вам на глаза — nó sợ không dám ra mắt anh
- он давно здесть не показыватьсяался — lâu nay anh ấy không đến đây
- показываться врачу — đến bác sĩ khám, đi khám bệnh
Tham khảo
sửa- "показываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)