показаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của показаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokazát'sja |
khoa học | pokazat'sja |
Anh | pokazatsya |
Đức | pokasatsja |
Việt | pocadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоказаться Hoàn thành
- {{see-entry|показываться|показываться]] — и см. — [[казаться}}
Tham khảo
sửa- "показаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)