познавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của познавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poznavát' |
khoa học | poznavat' |
Anh | poznavat |
Đức | posnawat |
Việt | podnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпознавать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- (прибретать знания) nhận thức, tìm hiểu
- (хорошо узнавать) hiểu biết, biết rõ, hiểu rõ, hiểu biết.
- познавать законы природы — nhận thức những quy luật của thiên nhiên
- (испытывать, переживать) nghiệm thấy, trải qua, nếm, hưởng.
- познавать горечь оступления — nếm mùi cay đắng của việc rút lui
- познавать радость свободного труда — hưởng niểm vui của lao động tự do
Tham khảo
sửa- "познавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)