подвёртываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподвёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвернуться)
- (о рукавах, броках) [được, bị] xắn lên, vén lên.
- (о скатерти и т. п. ) [được, bị] giắt mép, cài mép.
- (о ноге) bị sái, bị sai gân, bị trật gân.
- (thông tục)(попадаться на глаза) — gặp, gặp được, gặp phải, thấy
Tham khảo
sửa- "подвёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)