подвёртываться

Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

подвёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвернуться)

  1. (о рукавах, броках) [được, bị] xắn lên, vén lên.
  2. (о скатерти и т. п. ) [được, bị] giắt mép, cài mép.
  3. (о ноге) bị sái, bị sai gân, bị trật gân.
  4. (thông tục)(попадаться на глаза) gặp, gặp được, gặp phải, thấy

Tham khảo sửa