погружаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпогружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрузиться) ‚(В в В)
- (в жидкость, в сыпучее вещество и т. п. ) bị nhấn chìm (dìm xuống, gim xuống, nhúng xuống), chìm xuống, ngâm mình, lặn xuống, lặn, hụp, chìm, đắm; перен. đắm mình, mải mê say sưa.
- погружаться в размышления — đắm mình trong suy tưởng
- погружаться в чтение — mải mê đọc sách
- погружаться в глубокий — con đắm mình trong giấc ngủ
- (на траспорт) [được] xếp lên, chất lên.
Tham khảo
sửa- "погружаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)