Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

погружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрузиться) ‚(В в В)

  1. (в жидкость, в сыпучее вещество и т. п. ) bị nhấn chìm (dìm xuống, gim xuống, nhúng xuống), chìm xuống, ngâm mình, lặn xuống, lặn, hụp, chìm, đắm; перен. đắm mình, mải mê say sưa.
    погружаться в размышления — đắm mình trong suy tưởng
    погружаться в чтение — mải mê đọc sách
    погружаться в глубокий — con đắm mình trong giấc ngủ
  2. (на траспорт) [được] xếp lên, chất lên.

Tham khảo

sửa