Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

повелевать Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) (править) điều khiển, cai quản.
  2. (Д + инф. ) ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến, ra mệnh lệnh, khiến.
    мой долг повелеватьает мне сделать это — bổn phận của tôi khiến (ra lệnh cho) tôi phải làm việc này

Tham khảo

sửa