плаха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плаха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pláha |
khoa học | plaxa |
Anh | plakha |
Đức | placha |
Việt | plakha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплаха gc
- Súc gỗ bổ đôi, gỗ đoạn.
- (ист.) Thớt kê đầu người bị chém, thớt chém; (помост) đoạn đầu đài, đài chém.
- взойти на плахау — lên đoạn đầu đài
Tham khảo
sửa- "плаха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)