Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

плаха gc

  1. Súc gỗ bổ đôi, gỗ đoạn.
  2. (ист.) Thớt đầu người bị chém, thớt chém; (помост) đoạn đầu đài, đài chém.
    взойти на плахау — lên đoạn đầu đài

Tham khảo

sửa