Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

планшет

  1. (геод.) [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bàn trắc địa
  2. (план) bản đồ.
  3. (полевая сумка) [cái] cặp bản đồ, planset.

Tham khảo

sửa