планшет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của планшет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | planšét |
khoa học | planšet |
Anh | planshet |
Đức | planschet |
Việt | planset |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпланшет gđ
- (геод.) [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bàn trắc địa
- (план) bản đồ.
- (полевая сумка) [cái] cặp bản đồ, planset.
Tham khảo
sửa- "планшет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)