пихать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пихать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pihát' |
khoa học | pixat' |
Anh | pikhat |
Đức | pichat |
Việt | pikhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пихнуть) ‚(В) (thông tục)
- (толкать) xô đẩy, chen lấn, lấn, chen, xô, đẩy
- (локтями) húych, hích.
- (засовывать) nhét, đun, lèn, đẩy, nhồi.
Tham khảo
sửa- "пихать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)