переписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepísyvat' |
khoa học | perepisyvat' |
Anh | perepisyvat |
Đức | perepisywat |
Việt | perepixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переписать) ‚(В)
- (списывать) chép lại, sao lại, viết lại, sao lục
- (на пишущей машинке) đánh máy.
- переписывать рукапись набело — chép (viết) tinh lại bản thảo
- (писать заново, иначе) viết lại.
- (составлять список) lập danh sách
- (имущество) lập bảng kê.
- переписывать присутствующих — lập danh sách những người có mặt
Tham khảo
sửa- "переписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)