перемещать
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
перемещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переместить) ‚(В)
- Đổi dời, di chuyển, chuyển di, chuyển dời, dời... đi, chuyển... đi, thiên... đi, chuyển, thiên, di, dời.
- (по службе) thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, thuyên, chuyển, đổi, điều.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)