Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перемещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переместить) ‚(В)

  1. Đổi dời, di chuyển, chuyển di, chuyển dời, dời... đi, chuyển... đi, thiên... đi, chuyển, thiên, di, dời.
  2. (по службе) thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, thuyên, chuyển, đổi, điều.

Tham khảo

sửa