перемещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перемещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremeščát' |
khoa học | peremeščat' |
Anh | peremeshchat |
Đức | peremeschtschat |
Việt | peremesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперемещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переместить) ‚(В)
- Đổi dời, di chuyển, chuyển di, chuyển dời, dời... đi, chuyển... đi, thiên... đi, chuyển, thiên, di, dời.
- (по службе) thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, thuyên, chuyển, đổi, điều.
Tham khảo
sửa- "перемещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)