перемешивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перемешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereméšivat' |
khoa học | peremešivat' |
Anh | peremeshivat |
Đức | peremeschiwat |
Việt | peremesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперемешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перемешать) ‚(В)
- (смешивать) trộn, pha, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn.
- перемешиватьцемент с песком — trộn (trộn lẫn) xi măng với cát
- (перемещать) trộn, đảo, khuấy, quấy.
- перемешать угли в печке — đảo (trộn) than trong lò
- (приводить в беспорядок) đảo lộn, xáo trộn, xáo tung, xáo.
- перемешать бумаги — đảo lộn (xáo tung) giấy má
Tham khảo
sửa- "перемешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)