перекрытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekrýtije |
khoa học | perekrytie |
Anh | perekrytiye |
Đức | perekrytije |
Việt | perecrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперекрытие gt
- (действие) [sự] đậy lại, phủ lại, che lại, lợp lại, lợp; vượt quá, vượt mức; chặn, ngăn (ср. перекрывать ).
- (потолок) [cái] trần, lớp đậy, nắp đậy
- (междуэтажное) [cái] trần ngăn, sàn gác.
Tham khảo
sửa- "перекрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)