перекидываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перекидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекинуться)

  1. (на В) (распространяться) lan nhanh, lan ra, lan sang, bén sang.
    огонь перекинулся на соседние постройки — lửa lan nhanh sang các nhà lân cận
  2. (Т) (кидать друг другу) ném cho nhau, vứt cho nhau.
    перен. — (словами) trao đổi với nhau, nói với nhau; (взглядами) đưa mắt nhìn nhau, nhìn nhau

Tham khảo

sửa