перекидываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекидываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekídyvat'sja |
khoa học | perekidyvat'sja |
Anh | perekidyvatsya |
Đức | perekidywatsja |
Việt | pereciđyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперекидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекинуться)
- (на В) (распространяться) lan nhanh, lan ra, lan sang, bén sang.
- огонь перекинулся на соседние постройки — lửa lan nhanh sang các nhà lân cận
- (Т) (кидать друг другу) ném cho nhau, vứt cho nhau.
- перен. — (словами) trao đổi với nhau, nói với nhau; (взглядами) đưa mắt nhìn nhau, nhìn nhau
Tham khảo
sửa- "перекидываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)