передумать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передумать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredúmat' |
khoa học | peredumat' |
Anh | peredumat |
Đức | peredumat |
Việt | peređumat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпередумать Thể chưa hoàn thành
- (изменить решение) nghĩ lại, thay đổi ý định.
- (В, о П) (thông tục) (обдумать всё, многое) suy nghĩ kĩ, suy nghĩ nhiều, đắn đo kĩ, suy đi nghĩ lại, cân nhắc chín chắn.
Tham khảo
sửa- "передумать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)