переделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredélyvat' |
khoa học | peredelyvat' |
Anh | peredelyvat |
Đức | peredelywat |
Việt | peređelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпеределывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переделать)
- (В) làm lại, sửa lại, chữa lại
- (изменять) sửa đổi
- (полностью) cải tạo, thay đổi toàn bộ
- (литературное произведение) cải biên, cải tác, sửa lại
- (в пьесу) chuyển thành kịch.
- переделывать пальто — sửa lại áo bành tô
- переделывать столовую в кабинет — sửa lại buồng ăn thành phòng làm việc
- переделывать свой характер, себя — cải tạo bản thân, tự cải tạo tư tưởng, thay đổi bản tính
Tham khảo
sửa- "переделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)