Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переделать Hoàn thành

  1. Xem переделывать
  2. (В) (сделать всё, многое) làm xong mọi việc, làm xong nhiều việc.
    всех дел не переделатьаешь — chẳng làm xong được mọi việc đâu

Tham khảo

sửa