переделка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredélka |
khoa học | peredelka |
Anh | peredelka |
Đức | peredelka |
Việt | peređelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпеределка gc
- (Sự) Làm lại, sửa lại; (изменение) [sự] sửa đổi; (полная) [sự] cải tạo, thay đổi toàn bộ; (литературного произведения) [sự] cải biên, cải tác, sửa lại; (в пьесу) [sự] chuyển thành kịch.
- отдать костьюм в переделку — đưa bộ quần áo đẻ xửa lại
- (перен.) (затрунительное положение) — tình cảnh khó khăn.
- попасть в переделку — lâm vào cảnh khó khăn, gặp vận bĩ, lâm nước bí
Tham khảo
sửa- "переделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)