перебрасываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перебрасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переброситься)

  1. Nhảy qua, vọt qua, phóc qua.
  2. (на В) (распространяться) lan qua, lan ra, lan sang, bén sang.
    оголь перебросился на соседний дом — lửa lan sang (lan qua, bén sang, ăn lan đến) nhà bên cạnh
  3. (Т) (бросать дркг другу) ném cho nhau, ném qua ném lại.
    перебрасываться мячом — chuyền bóng cho nhau
    перен. — (Т) (обмениваться) trao đổi với nhau
    переброситься несколькими словами — trao đổi với nhau vài lời
    перебрасываться шутками — nói đùa nhau, pha trò nhau

Tham khảo

sửa