перебрасываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перебрасываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebrásyvat'sja |
khoa học | perebrasyvat'sja |
Anh | perebrasyvatsya |
Đức | perebrasywatsja |
Việt | perebraxyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперебрасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переброситься)
- Nhảy qua, vọt qua, phóc qua.
- (на В) (распространяться) lan qua, lan ra, lan sang, bén sang.
- оголь перебросился на соседний дом — lửa lan sang (lan qua, bén sang, ăn lan đến) nhà bên cạnh
- (Т) (бросать дркг другу) ném cho nhau, ném qua ném lại.
- перебрасываться мячом — chuyền bóng cho nhau
- перен. — (Т) (обмениваться) trao đổi với nhau
- переброситься несколькими словами — trao đổi với nhau vài lời
- перебрасываться шутками — nói đùa nhau, pha trò nhau
Tham khảo
sửa- "перебрасываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)