первостепенный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

первостепенный

  1. Quan trọng nhất, tối quan trọng, hàng đầu, bậc nhất, chủ yếu, cơ bản, căn bản.
    дело первостепенныйой важности — công việc tối quan trọng, công việ có tầm quan trọng bậc nhất
    первостепенные задачи — những nhiệm vụ quan trọng nhất (tối quan trọng, chủ yếu, cơ bản, căn bản)

Tham khảo sửa