Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

папаша gc (thông tục)

  1. Cha, bố, ba, thầy, bọ tía.
  2. (обращение к пожилому человекуб старику) bác, cụ.

Tham khảo

sửa