Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

палить

  1. Thui lông, thui ... cho hết lông măng.
  2. Nung nấu, thiêu đốt.
  3. Thiêu đốt, đốt, đốt cháy.
  4. , giã, bắn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)