оформлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оформлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oformlját' |
khoa học | oformljat' |
Anh | oformlyat |
Đức | oformljat |
Việt | ophormliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоформлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оформить) ‚(В)
- Trình bày, bài trí, trang trí, bố trí, bố cục, trang hoàng.
- оформлять книгу — trình bày quyển sách
- оформлять стенгазету — trình bày tờ báo tường
- оформлять спектакль — trang trí (bài trí, trang hoàng) một vở kịch, bố cảnh
- (придавать чему-л. законную силу) hợp thức hóa, chính thức hóa, nhận thực, chứng nhận.
- оформлять документы — nhận thực (chứng nhận) giấy tờ
- оформлять соглашение — hợp thức hóa (chính thức hóa) hợp đồng
- оформлять отношения — hợp thức hóa mối quan hệ
- (зачислять куда-л. ) làm thủ tục [giấy tờ], làm đúng thể thức, làm giấy tờ.
Tham khảo
sửa- "оформлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)