отрицать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отрицать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otricát' |
khoa học | otricat' |
Anh | otritsat |
Đức | otrizat |
Việt | otritxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотрицать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Phủ nhận, phủ định, không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chối, vỗ.
Tham khảo
sửa- "отрицать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)