отпираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpirát'sja |
khoa học | otpirat'sja |
Anh | otpiratsya |
Đức | otpiratsja |
Việt | otpiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотпираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпереться)
- (Được) Mở ra.
- дверь отперлась — [cánh] cửa mở ra
- (от Р ) (thông tục) (несознаваться в чём-л. ) khăng khăng chối cãi, một mực không nhận, phủ nhận, chối phăng, chối biến, chối bay chối biến, chối.
Tham khảo
sửa- "отпираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)