отпечатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпечатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpečátyvat' |
khoa học | otpečatyvat' |
Anh | otpechatyvat |
Đức | otpetschatywat |
Việt | otpetratyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотпечатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпечатать) ‚(В)
- In, ấn loát, ấn, in máy, in ti-pô; (на пишущей машинке) đánh máy.
- фото — in ảnh, in
- (помещение и т. п. ) bóc xi, bóc niêm, gỡ niêm.
Tham khảo
sửa- "отпечатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)