in ti pô

(Đổi hướng từ in ti-pô)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ ti˧˧ po˧˧in˧˥ ti˧˥ po˧˥ɨn˧˧ ti˧˧ po˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ ti˧˥ po˧˥in˧˥˧ ti˧˥˧ po˧˥˧

Định nghĩa sửa

in ti-pô

  1. In bằng máy, với chữ rời xếp lại hoặc với bản đúc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa