отклонение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отклонение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otklonénije |
khoa học | otklonenie |
Anh | otkloneniye |
Đức | otklonenije |
Việt | otcloneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотклонение gt
- (в сторону) [sự, độ] lệch, nghiêng lệch, sai lệch.
- отклонение стрелки весов — kim của cân bị lệch, [độ] sai lệch của kim cân
- (предложение и т. п. ) [sự] từ chối, chối từ, khước từ, bác bỏ, bác, cự tuyệt.
- отклонение ходатайства — [sự] từ chối yêu cầu, bác đơn
- (отступление отчего-л. ) [sự] sai lệch, đi chệch, đi sai.
- отклонение от темы — [sự] lạc đề
- отклонение от нормы — [sự] tiêu chuẩn, đi lệch tiêu chuẩn, không đạt mức
Tham khảo
sửa- "отклонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)