отделять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdelját' |
khoa học | otdeljat' |
Anh | otdelyat |
Đức | otdeljat |
Việt | otđeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отделить) ‚(В)
- Tách... ra, phân... ra, ngăn... ra; (изолировать) cách ly, ngăn cách; (разъединять) phân chia, phân ly, ngăn cách.
- отделять что-л. перегородкой — dùng phên ngăn cách cái gì
- (отличать) phân biệt.
- отделять правду от лжи — phân biệt sự thật và giả dối, phân rõ thật giả
- тк. несов. — (служить границей чего-л.) — ngăn cách, phân cách
- (выделять) chia.
Tham khảo
sửa- "отделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)