отгибать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отгибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgibát' |
khoa học | otgibat' |
Anh | otgibat |
Đức | otgibat |
Việt | otghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отогнуть) ‚(В)
- (распрямлять) vuốt thẳng... ra, vuốt... cho thẳng, vuốt... cho phẳng, làm... thẳng ra, làm... phẳng ra.
- (завёртывать край чего-л. ) xắn... lên, xăn... lên, vén... lên, gấp... lên, gấp... lại, bẻ... lại.
- отгибать рукава — xắn (xăn, vén, gấp) tay áo lại
Tham khảo
sửa- "отгибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)