Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отогнуть) ‚(В)

  1. (распрямлять) vuốt thẳng... ra, vuốt... cho thẳng, vuốt... cho phẳng, làm... thẳng ra, làm... phẳng ra.
  2. (завёртывать край чего-л. ) xắn... lên, xăn... lên, vén... lên, gấp... lên, gấp... lại, bẻ... lại.
    отгибать рукава — xắn (xăn, vén, gấp) tay áo lại

Tham khảo

sửa