ответ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ответ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvét |
khoa học | otvet |
Anh | otvet |
Đức | otwet |
Việt | otvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaответ gđ
- (Câu) Trả lời, [lời] đáp, phúc đáp, giải đãp.
- дать ответ кому-л. на что-л. — trả lời (phúc đáp, giải đáp) ai về vấn đề gì
- (ответное чувство) tình yêu đáp lại, tình cảm đáp lại
- (отлик на что-л. ) [sự] đáp lại, hưởng ứng.
- в ответ на что-л. — để đáp lại cái gì
- улыбнуться в ответ — mỉm cười đáp lại, cười trừ
- (к арифметической задаче) đáp số, lời giải, kết quả, đáp án.
- (ответственность) trách nhiệm.
- призвать кого-л. к ответу — bắt ai chịu trách nhiệm
- быть в ответе за что-либо — chịu trách nhiệm về cái gì
- семь бедодин ответ! — погов. — đằng nào thì cũng một lần chịu tội, vậy cứ liệu thôi!, một liều ba bảy cũng liều!
Tham khảo
sửa- "ответ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)