Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưởng ứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
響應
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨə̰ŋ
˧˩˧
ɨŋ
˧˥
hɨəŋ
˧˩˨
ɨ̰ŋ
˩˧
hɨəŋ
˨˩˦
ɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨəŋ
˧˩
ɨŋ
˩˩
hɨə̰ʔŋ
˧˩
ɨ̰ŋ
˩˧
Động từ
sửa
hưởng
ứng
Đáp
lại
lời
kêu gọi
, sự
hô hào
.
Tất cả mọi người tích cực
hưởng ứng
phong trào được tổ chức tại địa phương.
Tham khảo
sửa
"
hưởng ứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)