отбой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отбой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbój |
khoa học | otboj |
Anh | otboy |
Đức | otboi |
Việt | otboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотбой gđ
- (после воздушной тревоги) hiệu lệnh báo yên
- (к отступлению) hiệu lệnh rút lui, kèn lui quân
- (в конце дня) còi tan tầm.
- бить отбой — rút lui ý kiến
- отбойю нет от кого-л., чего-л. — ai, cái gì nhiều vô thiên lủng, cơ man nào là người nào, cái gì
- отбойю нет от покупателей — người mua nhiều vô thiên lủng, có man là người mua
Tham khảo
sửa- "отбой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)