Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

осязательный

  1. (об органе) [để] xúc giác.
  2. (ощутимый) cảm thấy được, thấy được, nhận thấy được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, chắc chắn.

Tham khảo sửa