острота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của острота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostrotá |
khoa học | ostrota |
Anh | ostrota |
Đức | ostrota |
Việt | oxtrota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=острот}} острота gc
- (ножа и т. п. ) [sự] nhọn, sắc, bén.
- (зрение) [sự] tinh
- (слуха) [sự] thính
- (ума) [sự] tinh tế, tinh vil (ощущения) [sự, mức độ] mãnh liệt, sâu sắc.
- острота горя — nỗi đau đớn mãnh liệt, mức độ mãnh liệt của nỗi đau khổ
- острота впечатлений — [sự] tinh tế của cảm giác, sâu sắc của ấn tượng
- (о пище) [sự] cay, mặn.
- перен. — (напряжённость) [sự, mức độ] căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng
- острота кризиса — mức độ gay gắt (trầm trọng) của cuộc khủng hoảng
Tham khảo
sửa- "острота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)