Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

особый

  1. (особенный) dặc biệt
  2. (необычный) khác thường, lạ thường, dị thường.
  3. (отдельный) riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, cá biệt, riêng.

Tham khảo sửa