ослаблять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ослаблять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oslablját' |
khoa học | oslabljat' |
Anh | oslablyat |
Đức | oslabljat |
Việt | oxlabliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaослаблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ослабить) ‚(В)
- Làm... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược.
- (силу, степень чего-л. ) làm... yếu đi, làm dịu bớt, làm giảm bớt, làm giảm sút, làm lơi lỏng, làm lỏng lẻo.
- ослаблять внимание — làm bớt chú ý, làm giảm bớt chú ý
- ослаблять дисциплину — buông lỏng (luông lơi, làm giảm sút, làm lơi lỏng, làm lỏng lẻo) kỷ luật
- (делать менне тугим) nới... ra, nới lỏng, làm... giãn ra, làm... lỏng ra, làm lỏng lẻo.
Tham khảo
sửa- "ослаблять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)