освещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của освещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osveščénije |
khoa học | osveščenie |
Anh | osveshcheniye |
Đức | osweschtschenije |
Việt | oxveseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaосвещение gt
- (действие) [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.
- (свет) ánh sáng.
- вечернее освещение — ánh sáng buổi tối, [sự] thắp đèn ban tối
- искусственное освещение — ánh sáng nhân tạo
- электрическое освещение — ánh sáng đèn điện, đèn điện
- (оборудование) thiết bị chiếu sáng, đèn.
- (перен.) (объяснение, толкование) — [sự, điều] làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.
- дать правильное освещение фактам — trình bày đúng đắn tình hình, đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện
Tham khảo
sửa- "освещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)