опустошать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опустошать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opustošát' |
khoa học | opustošat' |
Anh | opustoshat |
Đức | opustoschat |
Việt | opuxtosat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопустошать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: опустошить)), ((В))
- (разорять) tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại.
- (thông tục)(опорожнять) dốc. . . ra, đổ. . . ra, trút. . . ra
- опустошить карман — dốc sạch túi
- перен. — (нравственно) làm tâm hồn trống rỗng, làm tâm hồn trống trải
Tham khảo
sửa- "опустошать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)