опускаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опускаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opuskát'sja |
khoa học | opuskat'sja |
Anh | opuskatsya |
Đức | opuskatsja |
Việt | opuxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опуститься)
- Bỏ xuống, rơi xuống, buông xuống; (о голове) cúi xuống; (садиться) ngồi xuống; (о самолёте) hạ xuống, hạ cánh, đỗ xuống, đậu xuống; (о птице) đỗ xuống, đậu xuống; перен. buông xuống.
- опускаться на колени — quỳ xuống, quì xuống
- ночь опустилась на город — màn đêm đã buông xuống thành phố
- (перемещаться сверху вниз) hạ xuống, rủ xuống, buông xuống.
- перен. — (морально) đổ đốn, đâm ra hư đốn, trở nên hư hỏng, hư thân mất nết, hóa ra bê tha, sa đọa, sa ngã
Tham khảo
sửa- "опускаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)