определяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của определяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opredelját'sja |
khoa học | opredeljat'sja |
Anh | opredelyatsya |
Đức | opredeljatsja |
Việt | opređeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
определяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: определиться)
- (выявляться) rõ lên, hiện rõ lên, trở nên rõ ràng.
- (быть установленным) được xác định, được qui định.
- перен. — (о характере) — [được] hình thành
- (определять местонахождение) định vị, xác định vị trí.
Tham khảo sửa
- "определяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)