оправляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opravlját'sja |
khoa học | opravljat'sja |
Anh | opravlyatsya |
Đức | oprawljatsja |
Việt | opravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оправиться)
- (поправлять платье, прическу) sửa lại, chữa lại, chỉnh lại.
- (после болезни) bình phục, hồi phục, hồi sức, lại người, lại sức.
- (после разорения, поражения и т. п. ) hồi phục, phục hồi.
- (справляться с волнением, испугом и т. п. ) hoàn hồn, trấn tĩnh lại.
- (thông tục)(отправлять естественную надобность) — đi giải, đi ngoài
Tham khảo
sửa- "оправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)