ограниченный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ограниченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ograníčennyj |
khoa học | ograničennyj |
Anh | ogranichenny |
Đức | ogranitschenny |
Việt | ogranitrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaограниченный
- (незначительный) [bị] hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi.
- в ограниченныйом количестве — với số lượng hạn chế
- -ые возможности khả năng có hạn.
- (недалекий) thiển cận, nông cạn, [có] nhãn quan hẹp hòi, tầm mắt chật hẹp.
- ограниченный ум — đầu óc thiển cận
- ограниченный человек — con người thiển cận (nông cạn)
Tham khảo
sửa- "ограниченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)