Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ограниченный

  1. (незначительный) [bị] hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi.
    в ограниченныйом количестве — với số lượng hạn chế
  2. -ые возможности khả năng có hạn.
  3. (недалекий) thiển cận, nông cạn, [có] nhãn quan hẹp hòi, tầm mắt chật hẹp.
    ограниченный ум — đầu óc thiển cận
    ограниченный человек — con người thiển cận (nông cạn)

Tham khảo

sửa