обязательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objazátel'stvo |
khoa học | objazatel'stvo |
Anh | obyazatelstvo |
Đức | objasatelstwo |
Việt | obiadatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобязательство gt
- (Lời, điều) Cam kết, giao ước, hứa hẹn, hứa; trách nhiệm.
- дать обязательство — cam kết, giao ước, hứa, hứa hẹn
- взять на себя обязательство сделать что-л. — nhận trách mhiệm làm gì
- социалистические обязательства — giao ước(nhiệm vụ) thi đua xã hội chủ nghĩa
- (эк.) [tờ] trái khóan, trái vụ, trái khế, văn tự nợ.
Tham khảo
sửa- "обязательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)